Thực đơn
Govi-Altai (tỉnh) Hành chínhTỉnh lị Altai về mặt hành chính địa lý thuộc sum Yesönbulag, và không nên nhầm lẫn với sum Altai ở phía nam của tỉnh.
Sum | Tiếng Mông Cổ | Diện tích (km²)[1] | Dân số 2007[1] | Dân số 2009[2] | Mật độ (/km²) | Khoảng cách từ Altai (km)[1] |
---|---|---|---|---|---|---|
Altai | Алтай | 20.256 | 2.386 | 2.152 | 0,11 | 318 |
Bayan-Uul | Баян-Уул | 5.836 | 2.953 | 2.943 | 0,50 | 146 |
Biger | Бигэр | 3.826 | 2.460 | 2.197 | 0,57 | 108 |
Bugat | Бугат | 9.921 | 2.461 | 2.257 | 0,23 | 219 |
Chandmani | Чандмань | 4.629 | 2.024 | 2.053 | 0,44 | 189 |
Darvi | Дарви | 3.523 | 1.877 | 1.819 | 0,52 | 212 |
Delger | Дэлгэр | 6.625 | 3.066 | 3.104 | 0,47 | 88 |
Erdene | Эрдэнэ | 26.066 | 2.280 | 2.288 | 0,09 | 223 |
Khaliun | Халиун | 4.214 | 2.546 | 2.497 | 0,59 | 87 |
Khökh morit | Хөх морьт | 6.314 | 2.404 | 2.461 | 0,39 | 215 |
Jargalan | Жаргалан | 3.683 | 1.885 | 1.904 | 0,52 | 102 |
Sharga | Шарга | 5.566 | 1.930 | 1.921 | 0,35 | 79 |
Taishir | Тайшир | 3.913 | 1.575 | 1.536 | 0,39 | 43 |
Tögrög | Төгрөг | 5.343 | 1.871 | 1.914 | 0,36 | 148 |
Tonkhil | Тонхил | 7.322 | 2.388 | 2.402 | 0,33 | 218 |
Tseel | Цээл | 5.631 | 2.235 | 2.038 | 0,36 | 167 |
Tsogt | Цогт | 16.618 | 3.950 | 3.697 | 0,22 | 187 |
Yesönbulag* | Есөнбулаг | 2.161 | 17.527 | 16.243 | 7,52 | 0 |
* - Bao gồm thành phố tỉnh lị Altai
Thực đơn
Govi-Altai (tỉnh) Hành chínhLiên quan
Govi-Altai (tỉnh)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Govi-Altai (tỉnh) http://www.gobi-altai.gov.mn/index.php?option=com_... http://gate1.pmis.gov.mn/gobi-altai/ http://www.statis.mn/portal/content_files/comppmed... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...